000 | 01191nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025891 | ||
039 | 9 |
_a201809191708 _bbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.11 _bPRO 1975 |
||
090 |
_a658.11 _bPRO 1975 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aProtxerov X.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ và chức năng phòng kế hoạch của xí nghiệp công nghiệp / _cX.A. Protxerov |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a65 tr. | ||
520 | _aVai trò phòng kế hoạch trong quản lí. Những nhiệm vụ cơ bản. Cơ cấu và chức năng. Điều lệ của phòng kế hoạch. Quyền hạn và trách nhiệm. | ||
650 | 0 | _aPhòng kế hoạch | |
650 | 0 | _aXí nghiệp công nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aIndustrial management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN195-96ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329523 _d329523 |