000 | 01235nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025895 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.1 _bLE-N 1975 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bLE-N 1975 |
||
094 | _a65.9(1)0,2 | ||
095 | _a335 | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề cơ bản trong quản lí kinh tế xã hội chủ nghĩa / _cLê Thanh Nghị |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a95 tr. | ||
520 | _aMột số nhận thức cơ bản về quản lí kinh tế XHCN. Tình hình quản lí kinh tế hiện nay và phương hướng nhiệm vụ quản lí kinh tế thời gian đó. | ||
653 | _aQuản lí kinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00079-89 | ||
928 | _abVV-M2/16408 | ||
928 | _abVV-M4/06151-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329526 _d329526 |