000 | 01208nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018641 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025897 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.2 _bNHU 1975 _214 |
||
090 |
_a331.2 _bNHU 1975 |
||
094 | _a65.9(1)0-94 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững quy định về lao động và tiền lương của nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hoà (1955-1974) |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a514 tr. | ||
520 | _aNhững quy định cơ bản về lao động và tiền lương như: Nghĩa vụ lao động, điều hoà phân phối, sử dụng lao động, đào tạo bồi dưỡng công nhân... | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aQuy định | ||
653 | _aTiền lương | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN185,290ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/17230 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329528 _d329528 |