000 | 01205nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018644 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025900 | ||
039 | 9 |
_a201612281101 _bbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bLE-N 1960 _223 |
090 |
_a338.9597 _bLE-N 1960 |
||
094 | _a65.9(1)0-55 | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề xây dựng và phát triển công nghiệp địa phương ở nước ta / _cLê Thanh Nghị |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a68 tr. | ||
520 | _aý nghĩa tác dụng của việc xây dựng và phát triển công nghiệp địa phương. Thành tích của công nghiệp địa phương. Phương châm và nhiệm vụ phát triển công nghiệp địa phương. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN171ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329531 _d329531 |