000 | 01043nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025903 | ||
039 | 9 |
_a201612281121 _bbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331.4 _bCHI 1976 _223 |
090 |
_a331.4 _bCHI 1976 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aChính sách chế độ đối với lao động phụ nữ |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1976 |
||
300 | _a185 tr. | ||
520 | _aHệ thống hoá những quy định riêng và chung đối với lao động là phụ nữ. Những quy định đối với khu vực nhà nước và khu vực HTX. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN204ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329534 _d329534 |