000 | 01123nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025907 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bPHU 1975 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bPHU 1975 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
245 | 0 | 0 | _aPhương hướng và nhiệm vụ kế hoạch hoá nhà nước năm 1975 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a89 tr. | ||
520 | _aTình hình khôi phục kinh tế và phát triển kinh tế năm 1974. Phương hướng và nhiệm vụ kế hoạch nhà nước năm 1975. | ||
653 | _aKhôi phục kinh tế | ||
653 | _aKế hoạch nhà nước | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN164ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16899 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329537 _d329537 |