000 | 01018nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025912 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bTO-A 1993 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bTO-A 1993 |
||
094 | _a71 | ||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGái đẹp xứ Bắc / _cToan Ánh |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1993 |
||
300 | _a184 tr. | ||
520 | _aCác truyện ngắn ca ngợi cái đẹp, thuần phong mỹ tục nước ta. | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-ĐS/00155 | ||
928 | _abVV-M2/12692-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329540 _d329540 |