000 | 01297nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018677 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025934 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.42 _bNOT 1968 _214 |
||
090 |
_a335.42 _bNOT 1968 |
||
094 | _a65.6:16.73 | ||
100 | 1 | _aNotkin, A.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở sản xuất vật chất của chủ nghĩa xã hội / _cA.I. Notkin ; Ngd. : Tạ Đình Đồng, Trần Văn Đại |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
520 | _aĐại sản xuất cơ khí là cơ sở sản xuất vật chất của chủ nghĩa xã hội. Phát triển nền đại sản xuất cơ khí xã hội chủ nghĩa và nâng cao mức sống của nhân dân. | ||
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aPhân công lao động | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Đại, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTạ, Đình Đồng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN155-56ĐKT | |
928 | 1 | _abVV-M2/16811 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329557 _d329557 |