000 | 01081nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018680 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025937 | ||
039 | 9 |
_a201712061110 _bhaianh _c201612281051 _dbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.10947 _bGUM 1962 _223 |
090 |
_a338.1 _bGUM 1962 |
||
094 | _a65.9(2) | ||
245 | 0 | 0 | _aGumerôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aTính tất yếu của sự phát triển có kế hoạch và cấn đối của nền nông nghiệp XHCN. Các cơ quan lập kế hoạch ở Liên xô. Phương pháp đặt kế hoạch phát triển nông nghiệp. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN138ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329560 _d329560 |