000 | 00994nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025942 | ||
039 | 9 |
_a201704111355 _bhaultt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a693 _bSEB 1975 _223 |
090 |
_a693 _bSEB 1975 |
||
094 | _a34 | ||
100 | 1 | _aSebiôc, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng xưa và nay / _cP.Sebiôc ; Ngd. : Bùi Văn Trân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a184 tr. | ||
520 | _aBí mật của việc xây dựng vòm cuốn và một số vấn đề xây dựng từ xưa đến nay. | ||
653 | _aXây dựng | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Trân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN178-79ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329564 _d329564 |