000 | 01055nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018691 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025948 | ||
039 | 9 |
_a201611301000 _bbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bLE-P 1973 _223 |
090 |
_a335.411 _bLE-P 1973 |
||
094 | _a66.72:13.5 | ||
100 | 1 | _aLê, Huy Phan | |
245 | 1 | 0 |
_aVị trí sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân trong thời kì xây dựng CNXH / _cLê Huy Phan |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1973 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aQuan điểm của Lênin về giai cấp công nhân. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aSứ mệnh lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1165-66ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329569 _d329569 |