000 | 01137nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025957 | ||
039 | 9 |
_a201603281242 _bhaianh _c201502071909 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bLIC(2) 1962 _214 |
090 |
_a909 _bLIC(2) 1962 |
||
094 | _a63.3(0)3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới trung đại. _nQuyển 2, _pChế độ phong kiến mạt kỳ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a170 tr. | ||
520 | _aNhững điểm chính của thời mạt kì phong kiến Tây Âu và các cuộc phát kiến lớn về địa lí và chính sách thuộc địa của Tây Ban Nha... | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aPhương Tây | ||
653 | _aPhương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1163ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329573 _d329573 |