000 | 01191nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025959 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bTR-G 1957 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bTR-G 1957 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Giàu, _d1911-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ cách mạng tháng 10 đến cách mạng tháng 8 / _cTrần Văn Giàu |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1957 |
||
300 | _a244 tr. | ||
520 | _aCác bài viết về những điều kiện trong và ngoài nước dẫn đến cách mang tháng 10 và diễn biến, ý nghĩa của cách mạng tháng 10. ảnh hưởng đầu tiên của cách mạng tháng 10 đến Việt nam. | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aCách mạng tháng 8 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1154ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329575 _d329575 |