000 | 01227nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025961 | ||
039 | 9 |
_a201611301015 _bbactt _c201502071909 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-C) 1973 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-C) 1973 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chủ Tịch - Lãnh tụ kính yêu của giai cấp công nhân và nhân dân Việt Nam / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1973 |
||
300 | _a97 tr. | ||
520 | _aTiểu sử và sự nghiệp Hồ Chủ tịch. Đường lối cách mạng và đạo đức tác phong của Bác. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VN1192-93ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329577 _d329577 |