000 | 01072nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025971 | ||
039 | 9 |
_a201612011117 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bMAO 1961 _223 |
090 |
_a324.251 _bMAO 1961 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
100 | 1 | _aMao, Trạch Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aVề vấn đề xây dựng Đảng / _cMao Trạch Đông |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a164 tr. | ||
520 | _aNhững ý kiến của đ/c Mao Trach Đông về vấn đề xây dựng Đảng. Vai trò nhiệm vụ của Đảng về phương pháp lãnh đạo... | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2003ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329584 _d329584 |