000 | 01037nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018716 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025973 | ||
039 | 9 |
_a201604271042 _bhaianh _c201502071910 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947.084 _bKHO 1957 _214 |
090 |
_a947.084 _bKHO 1957 |
||
094 | _a66.61(2) | ||
100 | 1 | _aKhơrupsôp, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrả lời các nhà báo Mỹ / _cN. Khơrupsôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a109 tr. | ||
520 | _aNhững cuộc phỏng vấn đ/c N. Khơrupsôp của phóng viên Mỹ về đường lối hoà bình của Liên xô. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhỏng vấn | ||
653 | _aĐường lối hoà bình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2028ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329585 _d329585 |