000 | 01066nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184017.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025974 | ||
039 | 9 |
_a201604271835 _bhaianh _c201502071910 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951.05 _bCHU 1957 _214 |
090 |
_a951.05 _bCHU 1957 |
||
094 | _a63.3(5Tq) | ||
100 | 1 |
_aChu, Ân Lai, _d1898-1976 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo công tác của chính phủ / _cChu Ân Lai |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a79 tr. | ||
520 | _aBáo cáo của đ/c Chu Ân Lai trong hội nghị quốc hội khoá 4 1957 về công tác của chính phủ trong cách mạng XHCN. | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2001-02ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329586 _d329586 |