000 | 01067nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025994 | ||
039 | 9 |
_a201502071910 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _c201305080949 _dhaultt _c201305080949 _dhaultt _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bDIT(1) 1976 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bDIT(1) 1976 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aDi tích cách mạng Việt Nam. _nTập 1, _p1930-1945 |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1976 |
||
300 | _a158 tr. | ||
520 | _aNhững di tích cách mạng thuộc các địa phương Cao Bằng, Thái nguyên, Thanh hoá, Hà nội, Thái bình... | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aDi tích | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN893ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329594 _d329594 |