000 | 01041nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018745 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026002 | ||
039 | 9 |
_a201502071910 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061745 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M 1975 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M 1975 |
||
094 | _a11.76 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề đoàn kết quân dân / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1975 |
||
300 | _a51 tr. | ||
520 | _aMột số lời nói, viết của Hồ Chỉ tịch về truyền thống đoàn kết quân dân. | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aĐoàn kết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00888 | ||
928 | _abVV-M2/15811 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329600 _d329600 |