000 | 01171nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026012 | ||
039 | 9 |
_a201502071910 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9439 _bNOT 1961 _214 |
||
090 |
_a338.9439 _bNOT 1961 |
||
094 | _a65.9(4Hu)7 | ||
100 | 1 | _aNôtcađa I.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCông cuộc xây dựng kinh tế tại nước cộng hoà nhân dân Hungary / _cI.A. Nôtcađa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aSự phát triển kinh tế quốc dân và những nhiệm vụ. Những vấn đề phát triển văn hoá. Cải tạo XHCN đối với nông nghiệp. | ||
653 | _aHungary | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN30ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/15598 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329609 _d329609 |