000 | 00978nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026018 | ||
039 | 9 |
_a201712061048 _bhaianh _c201612231633 _dbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.109597 _bNON 1961 _223 |
090 |
_a338.1 _bNON 1961 |
||
094 | _a65.9(5Tq) | ||
245 | 0 | 0 | _aNông nghiệp là cơ sở phát triển kinh tế quốc dân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a86 tr. | ||
520 | _aNông nghiệp là cơ sở phát triển công nghiệp và nền kinh tế quốc dân. | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN39ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329614 _d329614 |