000 | 01048nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026019 | ||
039 | 9 |
_a201612231636 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334 _bTR-N 1961 _223 |
090 |
_a334 _bTR-N 1961 |
||
094 | _a65.9(1)7 | ||
100 | 1 | _aTrương, Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về hợp tác xã bậc cao / _cTrương Ngọc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a39 tr. | ||
520 | _aNhững điều kiện để chuyển HTX nông nghiệp từ bậc thấp lên cao và những vấn đề cụ thể trong việc công hữu hoá TLSX./ | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN40ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329615 _d329615 |