000 | 01061nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018768 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026026 | ||
039 | 9 |
_a201502071910 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.947 _bLIE 1959 _214 |
||
090 |
_a338.947 _bLIE 1959 |
||
094 | _a65.9(2)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aLiên xô những kế hoạch kinh tế và đời sống nhân dân |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1959 |
||
300 | _a60 tr. | ||
520 | _aNhững kế hoạch 5 năm của Liên xô cùng những biến đổi vĩ đại trong đời sống nhân dân. | ||
653 | _aKế hoạch kinh tế | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN27ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16768 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329619 _d329619 |