000 | 01189nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026029 | ||
039 | 9 |
_a201712061050 _bhaianh _c201612280849 _dbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.02 _bVAX 1962 _223 |
090 |
_a338 _bVAX 1962 |
||
094 | _a65.60 | ||
100 | 1 | _aVaxin, V.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCung cấp vật liệu kĩ thuật và tiêu thụ sản phẩm trong công nghiệp / _cV.A. Vaxin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a69 tr. | ||
520 | _aChế độ cung cấp vật liệu kĩ thuật ở Liên xô. Các tổ chức cung cấp vật liệu và tiêu thụ. Công tác kế hoạch cung cấp vật liệu kĩ thuật trong công nghiệp. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aTiêu thụ sản phẩm | ||
653 | _aVật liệu kĩ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN69ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329621 _d329621 |