000 | 01093nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018772 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026030 | ||
039 | 9 |
_a201612280921 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.0414 _bVAX 1962 _223 |
090 |
_a332.0414 _bVAX 1962 |
||
094 | _a65.60 | ||
100 | 1 | _aVaxin, V.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aTài sản cố định và năng lực sản xuất trong công nghiệp xã hội chủ nghĩa / _cV.A. Vaxin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a91 tr. | ||
520 | _aThực chất của tài sản cố định và năng lực của nó trong tái sản xuất mở rộng XHCN. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aNăng lực sản xuất | ||
653 | _aTài sản cố định | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN70ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329622 _d329622 |