000 01022nam a2200361 a 4500
001 vtls000018776
003 VRT
005 20240802184018.0
008 101206s1962 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU950026034
039 9 _a201612280851
_bbactt
_c201502071910
_dVLOAD
_c201404240440
_dVLOAD
_y201012061746
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a338.52
_bVAX 1962
_223
090 _a338.52
_bVAX 1962
094 _a65.60
100 1 _aVaxin, V.A.
245 1 0 _aGiá thành sản phẩm công nghiệp /
_cV.A. Vaxin
260 _aH. :
_bSự thật,
_c1962
300 _a60 tr.
520 _aKết cấu và phương pháp định giá thành. Công tác kế hoạch giá thành sản phẩm. Giá cả sản phẩm công nghiệp..
653 _aGiá thành
653 _aSản phẩm công nghiệp
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
912 _aT.K.Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVN77ĐKT
942 _c1
999 _c329626
_d329626