000 | 01073nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026037 | ||
039 | 9 |
_a201502071910 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a381 _bLE-C 1960 _214 |
||
090 |
_a381 _bLE-C 1960 |
||
094 | _a65.9(1)7 | ||
100 | 1 | _aLê, Hữu Chỉnh | |
245 | 1 | 0 |
_aThương nghiệp phục vụ nông nghiệp / _cLê Hữu Chỉnh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a53 tr. | ||
520 | _aVai trò và tác dụng của thương nghiệp XHCN trong nền kinh tế quốc dân. Thương nghiệp đối với nông nghiệp. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThương nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN44ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16417 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329629 _d329629 |