000 | 01021nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026043 | ||
039 | 9 |
_a201612280922 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201407081549 _dbactt _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bENG 1957 _223 |
090 |
_a335.4 _bENG 1957 |
||
094 | _a11.9 | ||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLút vích Phơ bách và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức / _cF. Ănghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a90 tr. | ||
520 | _aNhững nhận xét đối với triết học Đức. | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
653 | _aTriết học Đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN62ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329635 _d329635 |