000 | 01237nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184018.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026054 | ||
039 | 9 |
_a201608110947 _bhaianh _c201502071910 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7043 _bBU-T 1958 _214 |
090 |
_a959.7043 _bBU-T 1958 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aBùi, Công Trừng | |
245 | 1 | 0 |
_aMiền Bắc Việt Nam trên con đường tiến lên chủ nghĩa xã hội / _cBùi Công Trừng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a133 tr. | ||
520 | _aMột số quan điểm về phương pháp và nguyên tắc xây dựng, phát triển công nghiệp, thương nghiệp XHCN và phương thức cải tạo nông nghiệp, thủ công nghiệp. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aHợp tác hoá | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aThương nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN381ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329639 _d329639 |