000 | 01126nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018812 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026072 | ||
039 | 9 |
_a201502071911 _bVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bCUD(1) 1960 _214 |
||
090 |
_a947.084 _bCUD(1) 1960 |
||
094 | _a63.3(2)6 | ||
100 | 1 | _aCudơkin, N.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aLênin lãnh đạo phòng thủ đất nước Xô Viết (1918-1920). _nTập 1 / _cN.P. Cudơkin |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1960 |
||
300 | _a158 tr. | ||
520 | _aLê nin người tổ chức mọi thắng lợi của nhân dân Xô viết trong nội chiến. | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNội chiến | ||
653 | _aQuân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN71ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16322 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329648 _d329648 |