000 | 01018nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026086 | ||
039 | 9 |
_a201611290836 _bbactt _c201502071911 _dVLOAD _c201410070936 _dyenh _c201404240447 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(BAN) 1960 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(BAN) 1960 |
||
094 | _a63.3(1)5 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBản án chế độ thực dân Pháp / _cNguyễn Ái Quốc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a144 tr. | ||
520 | _aLên án chủ nghĩa thực dân Pháp. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aThực dân Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN57ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329654 _d329654 |