000 | 01173nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018836 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026097 | ||
039 | 9 |
_a201509011152 _bmetri1 _c201509011151 _dmetri1 _c201509011150 _dmetri1 _c201502071911 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43$214 _bTHI 1960 |
||
090 |
_a335.43 _bTHI 1960 |
||
094 | _a65.60 | ||
100 | 1 | _aThiên, Gia Câu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm kinh tế của thời kì qúa độ _$c Thiên Gia Câu, Phùng Hoà Pháp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a98 tr. | ||
520 | _aChuyên chính dân chủ nhân dân, cải cách ruộng đất và quốc hữu hoá XHCN, các thành phần kinh tế, mâu thuẫn của CNXH và CNTB... | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThời kì qúa độ | ||
700 | 1 | _aPhùng, Hoà Pháp | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN379ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329661 _d329661 |