000 | 01042nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018838 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026099 | ||
039 | 9 |
_a201611301059 _bbactt _c201502071911 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.23 _bQUA 1957 _223 |
090 |
_a341.23 _bQUA 1957 |
||
094 | _a66 | ||
100 | 1 | _aQuách, Quần | |
245 | 1 | 0 |
_aLiên hợp quốc là gì? / _cQuách Quần |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aQuá trình thành lập Liên hợp quốc, tôn chỉ và nguyên tắc. Các nước hội viên và bộ máy tổ chức, vấn đề kinh tế và xã hội quốc tế. | ||
653 | _aHiến chương | ||
653 | _aLiên hợp quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN406ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329662 _d329662 |