000 | 01242nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026113 | ||
039 | 9 |
_a201706271622 _bbactt _c201502071911 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.02 _bTOC 1971 _223 |
090 |
_a342.02 _bTOC 1971 |
||
094 | _a67.610(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hoà : _bhiến pháp, luật, pháp lệnh, nghị quyết của Quốc hội và của Uỷ ban thường vụ Quốc hội 1960 - 1970 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1971 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aHiến pháp nước Việt nam dân chủ cộng hoà. Tổ chức quốc hội. Tổ chức hội đồng chính phủ. Tổ chức hội đồng nhân dân... | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aHội đồng chính phủ | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aQuốc hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1294ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329670 _d329670 |