000 | 01146nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184019.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026115 | ||
039 | 9 |
_a201502071911 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.12 _bCHU(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a330.1 _bCHU(2) 1976 |
||
094 | _a65.8-14 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1976 |
||
300 | _a389 tr. | ||
520 | _aSự lớn mạnh của các nhóm độc quyền trên phạm vi quốc tế; Sự can thiệp phổ biến của nhà nước vào đời sống kinh tế xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aĐộc quyền nhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01821-22 | ||
928 | _aVN1629ĐS | ||
928 | _abVV-M2/12831-33 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329672 _d329672 |