000 | 00908nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018888 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026153 | ||
039 | 9 |
_a201603231059 _bhaianh _c201502071911 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a901 _bCAC 1963 _214 |
090 |
_a901 _bCAC 1963 |
||
094 | _a63.01 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác tác giả kinh điển của chủ nghĩa Mác bàn về khoa học lịch sử |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a484 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu lịch sử | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aKhoa học lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1633ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329698 _d329698 |