000 | 00929nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026154 | ||
039 | 9 |
_a201502071911 _bVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bSUH(4) 1977 |
||
090 |
_a947.084 _bSUH(4) 1977 |
||
094 | _a63.3(2)7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSử học. _nTập 4 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1977 |
||
300 | _a92 tr. | ||
520 | _aCác bài viết của các nhà sử học trong và ngoài nước viết về cách mạng tháng 10. | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNhà sử học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1528ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329699 _d329699 |