000 | 01018nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026165 | ||
039 | 9 |
_a201612011104 _bbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bĐAN 1956 _223 |
090 |
_a324.251 _bĐAN 1956 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Tiểu Bình, _d1904-1997 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐiều lệ Đảng cộng sản Trung Quốc / _cĐặng Tiểu Bình |
260 |
_aB. : _bNgoại văn, _c1956 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aĐiều lệ Đảng cộng sản Trung quốc và những sửa đổi. | ||
653 | _aĐiều lệ Đảng | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1931ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329707 _d329707 |