000 | 01131nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026193 | ||
039 | 9 |
_a201803221615 _bhaultt _c201610121059 _dyenh _c201502071912 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a355.28 _bTIE 1963 _214 |
090 |
_a355.28 _bTIE 1963 |
||
094 | _a68.4,6 | ||
100 | 1 | _aTiêu, Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aLấy tư tưởng Mao Trạch Đông làm kim chỉ nam tiến hành giáo dục tư tưởng sinh động / _cTiêu Hoa |
260 |
_aH. : _bQuân đội, _c1963 |
||
300 | _a37 tr. | ||
520 | _aVận động, xây dựng nâng cao sức chiến đấu của quân đội. Công tác văn hoá văn nghệ trong quân đội. | ||
653 | _aGiáo dục tư tưởng | ||
653 | _aQuân đội | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1967-68ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329713 _d329713 |