000 | 01133nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018934 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026202 | ||
039 | 9 |
_a201612011103 _bbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bCHU 1964 _223 |
090 |
_a335.411 _bCHU 1964 |
||
094 | _a87:15 | ||
100 | 1 | _aChu, Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ chiến đấu của những người làm công tác triết học và khoa học xã hội / _cChu Dương |
260 |
_aB. : _bNgoại văn, _c1964 |
||
300 | _a79 tr. | ||
520 | _aLịch sử phát triển của chủ nghĩa MLN là lịch sử đấu tranh và tranh luận với các trào lưu tư tưởng chống chủ nghĩa Mác. | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1923-25ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329716 _d329716 |