000 | 01118nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026208 | ||
039 | 9 |
_a201611301056 _bbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bTAP 1977 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bTAP 1977 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aTập bài giảng lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1977 |
||
300 | _a482 tr. | ||
520 | _aLịch sử và truyền thống của Đảng ta qua các thời kì đấu tranh cách mạng. Kết quả và ý nghĩa của những thắng lợi mà Đảng và nhân dân ta đã đạt được. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1333ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329718 _d329718 |