000 | 01313nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026216 | ||
039 | 9 |
_a201502071912 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7032 _bTON(12) 1957 _214 |
||
090 |
_a959.7032 _bTON(12) 1957 |
||
094 | _a63.3(1)61 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng khởi nghĩa tháng Tám. _nTập XII / _cBs. : Trần Huy Liệu, Văn Tạo |
260 |
_aH. : _bVSĐ, _c1957 |
||
300 | _a153 tr. | ||
520 | _aNghị quyết hội nghị toàn quốc Đảng cộng sản Đông dương, Quốc dân đại hội Tân trào với quyết nghị tổng khởi nghĩa giành chính quyền. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aTuyên ngôn độc lập | ||
700 | 0 |
_aVăn Tạo, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Huy Liệu, _d1901-1969, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN562ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/13576-77 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329722 _d329722 |