000 | 01067nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026234 | ||
039 | 9 |
_a201712061100 _bhaianh _c201612281012 _dbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240449 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339.43 _bPER 1958 _223 |
090 |
_a339.4 _bPER 1958 |
||
094 | _a65.6 | ||
100 | 1 | _aPêrêslêghin, V.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aChế độ tiết kiệm trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa / _cV.I. Pêrêslêghin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a50 tr. | ||
520 | _aTiết kiệm là một nguyên tắc kinh doanh XHCN, là một tất yếu khách quan về kinh tế để xây dựng CNXH. | ||
653 | _aKinh tế XHCN | ||
653 | _aTiết kiệm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN101ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329733 _d329733 |