000 | 01050nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018973 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026243 | ||
039 | 9 |
_a201502071912 _bVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.03 _bDAN 1962 _214 |
||
090 |
_a330.03 _bDAN 1962 |
||
094 | _a65.01 | ||
245 | 0 | 0 |
_aDanh từ chính trị kinh tế học : _bgiải thích sơ lược các danh từ trong "sách giáo khoa chính trị kinh tế học" |
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a436 tr. | ||
520 | _aGiải thích các danh từ trong phần phương thức sản xuất TBCN. | ||
653 | _aDanh từ | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aThuật ngữ kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329739 _d329739 |