000 | 00965nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184020.0 | ||
008 | 101206s1944 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026252 | ||
039 | 9 |
_a201612130930 _bbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bLE-C 1944 _223 |
090 |
_a340.09597 _bLE-C 1944 |
||
094 | _a67.61 | ||
100 | 1 | _aLê, Trung Chánh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại nam hình pháp / _cLê Trung Chánh |
260 |
_aH. : _b[kđxb], _c1944 |
||
300 | _a329 tr. | ||
520 | _aLịch sử của luật hình và một số điều luật thời xưa | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN05ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329745 _d329745 |