000 | 01226nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018996 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026266 | ||
039 | 9 |
_a201608101636 _bhaianh _c201502071913 _dVLOAD _c201404240446 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bVA-P 1962 _214 |
090 |
_a959.704 _bVA-P 1962 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
100 | 0 | _aVăn Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh thế giới lần thứ 2 và cuộc vận động giải phóng dân tộc Việt Nam / _cVăn Phong, Nguyễn Kiến Giang |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aNghị quyết lịch sử về giành chính quyền toàn quốc và thi hành 10 chính sách lớn của Việt minh. Thắng lợi của cách mạng tháng 8. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Kiến Giang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN301ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329757 _d329757 |