000 | 01101nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026268 | ||
039 | 9 |
_a201612051051 _bbactt _c201610110904 _dbactt _c201502071913 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bLIC 1991 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bLIC 1991 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _c1991 |
||
300 | _a201 tr. | ||
520 | _aQuá trình vận động thành lập Đảng. Vị trí vai trò và sự lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng Việt nam. Sự lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp xây dựng đất nước. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2284-85ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329759 _d329759 |