000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018999 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026269 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bHUO 1991 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bHUO 1991 |
||
094 | _a66.61(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bTT-VH, _c1991 |
||
300 | _a106 tr. | ||
520 | _aHệ thống hoá các câu hỏi về môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2282-83ĐS | ||
928 | _aVV-D2/01717 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c329760 _d329760 |