000 | 01138nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026288 | ||
039 | 9 |
_a201502071913 _bVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a972.91 _bROC 1962 _214 |
||
090 |
_a972.91 _bROC 1962 |
||
094 | _a66.61(7Cu) | ||
100 | 1 | _aRôca, B. | |
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng Cuba / _cB. Rôca |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a207 tr. | ||
520 | _aNhững nét lớn về đường lối, chính sách và phương hướng hoạt động của Đảng trong giai đoạn khó khăn từ khi Batista cầm quyền đến cách mạng thành công. | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aLịch sử Cuba | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Cuba | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN591ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15327 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329774 _d329774 |