000 | 01227nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184021.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026289 | ||
039 | 9 |
_a201712041139 _bhaianh _c201610111042 _dyenh _c201502071913 _dVLOAD _c201404240448 _dVLOAD _y201012061748 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bSAC 1962 _214 |
090 |
_a344.597 _bSAC 1962 |
||
094 | _a66.61(1)4 | ||
245 | 0 | 0 | _aSắc lệnh, nghị định, thông tư, chỉ thị về quyền lợi của giai cấp công nhân (1945-1961) |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a197 tr. | ||
520 | _aNhững sắc lệnh, nghị định, thông tư, chỉ thị về quyền lợi của giai cấp công nhân do nhà nước ban hành từ khi nhà nước dân chủ nhân dân được thành lập. | ||
653 | _aChỉ thị | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aNghị định | ||
653 | _aSắc lệnh | ||
653 | _aThông tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN585ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329775 _d329775 |